Đọc nhanh: 远程监控 (viễn trình giám khống). Ý nghĩa là: RMON, giám sát từ xa.
Ý nghĩa của 远程监控 khi là Danh từ
✪ RMON
✪ giám sát từ xa
remote monitoring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程监控
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 这里 安装 了 监控 设备
- Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.
- 工程 需要 严格 监察
- Dự án công trình cần được giám sát nghiêm ngặt.
- 我们 监视 了 整个 过程
- Chúng tôi đã theo dõi toàn bộ quá trình.
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
- 比赛 有 专人 监控 运动员
- Cuộc thi có người chuyên giám sát vận động viên.
- 老师 在 监控 学生 的 行为
- Giáo viên đang giám sát hành vi của học sinh.
- 这门 火炮 的 射程 非常 远
- Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 路程 尚远 不能 放弃
- Quãng đường vẫn còn xa không thể từ bỏ.
- 远程 航行
- đi đường xa
- 前程远大
- tiền đồ rộng lớn.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 我们 的 目标 路程遥远
- Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.
- 这 段 路程 非常 遥远
- Quãng đường này rất xa xôi.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 这趟 来回 的 路程 很 远
- Đó là một chuyến đi dài qua lại.
- 看破 不 说破 , 你 永远 要 记住 真正 掌控 全局 的 是 沉默 的 人
- Nhìn thấu nhưng không nói, con phải nhớ kĩ, người khống chế toàn cục chân chính chính là những người trầm mặc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远程监控
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远程监控 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm控›
监›
程›
远›