远程监控 yuǎnchéng jiānkòng

Từ hán việt: 【viễn trình giám khống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "远程监控" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viễn trình giám khống). Ý nghĩa là: RMON, giám sát từ xa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 远程监控 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 远程监控 khi là Danh từ

RMON

giám sát từ xa

remote monitoring

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程监控

  • - 它们 tāmen 污水 wūshuǐ duì 海洋 hǎiyáng de 伤害 shānghài 程度 chéngdù shì 不相 bùxiāng 伯仲 bózhòng

    - Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."

  • - chē nèi 人员 rényuán 当时 dāngshí 并未 bìngwèi 下车 xiàchē 监控 jiānkòng 录像 lùxiàng 只照 zhǐzhào dào cóng jià

    - Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ

  • - 这里 zhèlǐ 安装 ānzhuāng le 监控 jiānkòng 设备 shèbèi

    - Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.

  • - 工程 gōngchéng 需要 xūyào 严格 yángé 监察 jiānchá

    - Dự án công trình cần được giám sát nghiêm ngặt.

  • - 我们 wǒmen 监视 jiānshì le 整个 zhěnggè 过程 guòchéng

    - Chúng tôi đã theo dõi toàn bộ quá trình.

  • - 远程 yuǎnchéng 运输 yùnshū

    - vận tải đường dài

  • - 远程 yuǎnchéng 导弹 dǎodàn

    - tên lửa tầm xa.

  • - 比赛 bǐsài yǒu 专人 zhuānrén 监控 jiānkòng 运动员 yùndòngyuán

    - Cuộc thi có người chuyên giám sát vận động viên.

  • - 老师 lǎoshī zài 监控 jiānkòng 学生 xuésheng de 行为 xíngwéi

    - Giáo viên đang giám sát hành vi của học sinh.

  • - 这门 zhèmén 火炮 huǒpào de 射程 shèchéng 非常 fēicháng yuǎn

    - Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.

  • - 试试 shìshì 远程 yuǎnchéng 登录 dēnglù 端口 duānkǒu

    - Đang thử một cổng telnet.

  • - 路程 lùchéng 尚远 shàngyuǎn 不能 bùnéng 放弃 fàngqì

    - Quãng đường vẫn còn xa không thể từ bỏ.

  • - 远程 yuǎnchéng 航行 hángxíng

    - đi đường xa

  • - 前程远大 qiánchéngyuǎndà

    - tiền đồ rộng lớn.

  • - 最后 zuìhòu 设计 shèjì chū 燃烧机 ránshāojī 控制系统 kòngzhìxìtǒng de 子程序 zǐchéngxù

    - Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.

  • - 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo 路程遥远 lùchéngyáoyuǎn

    - Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.

  • - zhè duàn 路程 lùchéng 非常 fēicháng 遥远 yáoyuǎn

    - Quãng đường này rất xa xôi.

  • - 几天 jǐtiān hòu 他们 tāmen huì gěi 发送 fāsòng 远程 yuǎnchéng 加载 jiāzài de 链接 liànjiē

    - Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.

  • - 这趟 zhètàng 来回 láihuí de 路程 lùchéng hěn yuǎn

    - Đó là một chuyến đi dài qua lại.

  • - 看破 kànpò 说破 shuōpò 永远 yǒngyuǎn yào 记住 jìzhu 真正 zhēnzhèng 掌控 zhǎngkòng 全局 quánjú de shì 沉默 chénmò de rén

    - Nhìn thấu nhưng không nói, con phải nhớ kĩ, người khống chế toàn cục chân chính chính là những người trầm mặc

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 远程监控

Hình ảnh minh họa cho từ 远程监控

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远程监控 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khoang , Khống
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJCM (手十金一)
    • Bảng mã:U+63A7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jián , Jiàn
    • Âm hán việt: Giam , Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIBT (中戈月廿)
    • Bảng mã:U+76D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao