Đọc nhanh: 盖革计数器 (cái cách kế số khí). Ý nghĩa là: Máy đo bức xạ.
Ý nghĩa của 盖革计数器 khi là Danh từ
✪ Máy đo bức xạ
Geiger counter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖革计数器
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 每年 数以千计 的 儿女
- Hàng ngàn trẻ em bị cưỡng bức
- 计步器 呢
- Còn máy đếm bước chân của bạn thì sao?
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 这个 村庄 的 居民 数以百计
- Số dân làng này lên đến hàng trăm.
- 我们 收到 了 数以百计 的 申请
- Chúng tôi đã nhận được hàng trăm đơn đăng ký.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 办公室 里 有 机器 盖章
- Văn phòng có máy để đóng dấu.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盖革计数器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖革计数器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
数›
盖›
计›
革›