Đọc nhanh: 城管 (thành quản). Ý nghĩa là: quản lý thành phố (viết tắt cho 城市管理行政執法局 | 城市管理行政执法局), nhân viên thực thi pháp luật của chính quyền địa phương.
Ý nghĩa của 城管 khi là Danh từ
✪ quản lý thành phố (viết tắt cho 城市管理行政執法局 | 城市管理行政执法局)
city management (abbr. for 城市管理行政執法局|城市管理行政执法局 [ChéngshìGuǎnlǐXing2zhèngZhi2fǎjú])
✪ nhân viên thực thi pháp luật của chính quyền địa phương
local government bylaw enforcement officer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城管
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 屯兵 边城
- đóng quân cạnh thành
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 我 有 雪城 大学 的 工商管理 硕士学位
- Tôi có bằng MBA của Syracuse.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 城管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 城管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm城›
管›