Hán tự: 襁
Đọc nhanh: 襁 (cưỡng). Ý nghĩa là: cái địu. Ví dụ : - 母亲历尽千亲万苦,把他从襁褓中抚育成人。 mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.
Ý nghĩa của 襁 khi là Danh từ
✪ cái địu
背小孩子的宽带子
- 母亲 历尽 千亲 万苦 , 把 他 从 襁褓 中 抚育 成人
- mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 襁
- 母亲 历尽 千亲 万苦 , 把 他 从 襁褓 中 抚育 成人
- mẹ đã trải qua bao nhiêu gian khổ, nuôi nó từ tấm bé cho tới khi trưởng thành.
Hình ảnh minh họa cho từ 襁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 襁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm襁›