Hán tự: 裴
Đọc nhanh: 裴 (bồi.bùi). Ý nghĩa là: họ Bùi. Ví dụ : - 裴先生是个好人。 Ông Bùi là một người tốt.. - 我的朋友姓裴。 Bạn tôi họ Bùi.
Ý nghĩa của 裴 khi là Danh từ
✪ họ Bùi
姓
- 裴 先生 是 个 好人
- Ông Bùi là một người tốt.
- 我 的 朋友 姓 裴
- Bạn tôi họ Bùi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裴
- 我 的 朋友 姓 裴
- Bạn tôi họ Bùi.
- 裴 先生 是 个 好人
- Ông Bùi là một người tốt.
Hình ảnh minh họa cho từ 裴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裴›