- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Y 衣 (+8 nét)
- Pinyin:
Féi
, Péi
- Âm hán việt:
Bùi
Bồi
- Nét bút:丨一一一丨一一一丶一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱非衣
- Thương hiệt:LYYHV (中卜卜竹女)
- Bảng mã:U+88F4
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 裴
Ý nghĩa của từ 裴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 裴 (Bùi, Bồi). Bộ Y 衣 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨一一一丨一一一丶一ノフノ丶). Ý nghĩa là: họ Bùi, Họ Bùi., Họ “Bùi”, Họ “Bùi”. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Họ Bùi.
- Có khi dùng như chữ bồi 徘 (bồi hồi).
Từ điển trích dẫn