qún

Từ hán việt: 【quần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quần). Ý nghĩa là: váy; váy ngắn, tạp dề (vật giống cái váy). Ví dụ : - 穿。 Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn xinh đẹp.. - 。 Cô ấy mua một chiếc váy dài xinh đẹp.. - 穿。 Cô ấy mặc tạp dề đang nấu ăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

váy; váy ngắn

裙子

Ví dụ:
  • - 穿着 chuānzhe 漂亮 piàoliàng de 短裙 duǎnqún

    - Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn xinh đẹp.

  • - mǎi le jiàn 漂亮 piàoliàng 连衣裙 liányīqún

    - Cô ấy mua một chiếc váy dài xinh đẹp.

tạp dề (vật giống cái váy)

像裙子的东西

Ví dụ:
  • - 穿着 chuānzhe 围裙 wéiqún zài 做饭 zuòfàn

    - Cô ấy mặc tạp dề đang nấu ăn.

  • - 这个 zhègè 围裙 wéiqún 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc tạp dề này rất đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裙子 qúnzi 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.

  • - 喜欢 xǐhuan 丹色 dānsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 多贵 duōguì a

    - Bộ váy này đắt bao nhiêu?

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 艳丽 yànlì de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.

  • - 喜欢 xǐhuan 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn de 连衣裙 liányīqún

    - Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.

  • - 裙子 qúnzi shàng de 褶子 zhězi

    - nếp may trên chiếc váy

  • - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • - ài 素色 sùsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy thích váy có màu nhạt.

  • - 穿着 chuānzhe 淡红 dànhóng de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy màu đỏ nhạt.

  • - lǒu 裙子 qúnzi 以免 yǐmiǎn 弄湿 nòngshī

    - Cô ấy vén váy lên để tránh bị ướt.

  • - 女孩 nǚhái 应该 yīnggāi 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 裙子 qúnzi ba

    - Con gái chắc là thích mặc váy chứ?

  • - 穿着 chuānzhe bái 上身 shàngshēn huā 裙子 qúnzi

    - Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 白色 báisè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng.

  • - 觉得 juéde 白色 báisè de 裙子 qúnzi 红色 hóngsè de 好看 hǎokàn

    - Tôi thấy váy trắng đẹp hơn váy đỏ..

  • - 花花绿绿 huāhuālǜlǜ de 裙子 qúnzi

    - những chiếc váy đầy màu sắc sặc sỡ.

  • - 穿着 chuānzhe 嫩粉 nènfěn de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc chiếc váy màu hồng nhạt.

  • - 穿 chuān 一身 yīshēn 素白 sùbái 衣裙 yīqún

    - Cô ấy mặc một chiếc váy trắng.

  • - 百折 bǎizhé qún

    - váy xếp ly.

  • - 百褶 bǎizhě qún

    - cái váy có nhiều nếp gấp

  • - 裙带关系 qúndàiguānxì ( bèi 利用 lìyòng lái 相互 xiānghù 勾结 gōujié 攀援 pānyuán de 姻亲 yīnqīn 关系 guānxì )

    - quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để kết cấu mưu cầu danh lợi).

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 裙

Hình ảnh minh họa cho từ 裙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao