Đọc nhanh: 齐B小短裙 (tề tiểu đoản quần). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) váy ngắn siêu nhỏ.
Ý nghĩa của 齐B小短裙 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) váy ngắn siêu nhỏ
(slang) micro-miniskirt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐B小短裙
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 她 穿着 一条 短裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn.
- 她 穿着 漂亮 的 短裙
- Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn xinh đẹp.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
- 身材 短小
- vóc dáng nhỏ bé
- 小鸭子 有 短短的 脖子
- Con vịt con có một cái cổ ngắn.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 短小精干
- nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn
- 这 张纸 两边 长短不齐
- tờ giấy này hai bên bị so le.
- 篇幅 短小
- bài viết ngắn
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 衣服 的 长短 可照 老样 取齐
- áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
- 小褂儿 ( 短 的 )
- áo khoác ngắn
- 她 喜欢 读 短篇小说
- Cô ấy thích đọc tiểu thuyết ngắn.
- 短篇小说 选中 收录 了 他 的 作品
- tác phẩm của anh ấy được chọn đưa vào trong tuyển tập chuyện ngắn .
- 这 一年 短篇小说 的 创作 道路 开拓 得 更 广阔 了
- năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐B小短裙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐B小短裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
短›
裙›
齐›