Đọc nhanh: 被褥 (bị nhục). Ý nghĩa là: đệm chăn; đồ phủ giường; khăn trải giường; drap. Ví dụ : - 翻晒被褥 phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.. - 被褥要经常晾晒。 chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.. - 把被褥折叠得整整齐齐。 xếp chăn mền ngay ngắn.
Ý nghĩa của 被褥 khi là Danh từ
✪ đệm chăn; đồ phủ giường; khăn trải giường; drap
被子和褥子;铺盖
- 翻晒 被褥
- phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.
- 被褥 要 经常 晾晒
- chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.
- 把 被褥 折叠 得 整整齐齐
- xếp chăn mền ngay ngắn.
- 铺 被褥
- trải chăn đệm.
- 把 被褥 焐 热 了
- đã hơi nóng chăn đệm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被褥
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 被褥 要 经常 晾晒
- chăn đệm phải thường xuyên đem phơi nắng.
- 把 被褥 折叠 得 整整齐齐
- xếp chăn mền ngay ngắn.
- 铺 被褥
- trải chăn đệm.
- 床上 被褥 深厚
- Lớp đệm trên giường rất dày.
- 被褥
- chăn đệm.
- 翻晒 被褥
- phơi chăn đệm; lật qua lật lại phơi chăn đệm.
- 把 被褥 焐 热 了
- đã hơi nóng chăn đệm rồi.
- 他 买 了 一床 新 被褥
- Anh ấy mua một bộ chăn mới.
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被褥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被褥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm被›
褥›