Đọc nhanh: 原被告 (nguyên bị cáo). Ý nghĩa là: nguyên đơn và bị đơn, truy tố và bào chữa (luật sư).
原被告 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên đơn và bị đơn
plaintiff and defendant
✪ 2. truy tố và bào chữa (luật sư)
prosecution and defense (lawyers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原被告
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 他 对 被 诬告 愤愤不平
- Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 尽管 多方 遮掩 , 还是 被 人 告发 了
- cho dù cố tình che giấu, vẫn bị tố giác.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
告›
被›