Hán tự: 衿
Đọc nhanh: 衿 (câm.khâm). Ý nghĩa là: vạt áo; tà áo, dây lưng; thắt lưng. Ví dụ : - 衿上有刺绣花纹。 Trên vạt áo có thêu hoa văn.. - 她的衿设计独特。 Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.. - 衿带有些松了啊。 Thắt lưng hơi lỏng rồi à.
Ý nghĩa của 衿 khi là Danh từ
✪ vạt áo; tà áo
同'襟'
- 衿 上 有 刺绣 花纹
- Trên vạt áo có thêu hoa văn.
- 她 的 衿 设计 独特
- Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.
✪ dây lưng; thắt lưng
系衣裳的带子
- 衿带 有些 松 了 啊
- Thắt lưng hơi lỏng rồi à.
- 这 条 衿带 真 好看
- Cái thắt lưng này thật sự đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衿
- 衿带 有些 松 了 啊
- Thắt lưng hơi lỏng rồi à.
- 衿 上 有 刺绣 花纹
- Trên vạt áo có thêu hoa văn.
- 她 的 衿 设计 独特
- Vạt áo của cô ấy thiết kế độc đáo.
- 这 条 衿带 真 好看
- Cái thắt lưng này thật sự đẹp.
Hình ảnh minh họa cho từ 衿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衿›