Hán tự: 衬
Đọc nhanh: 衬 (sấn). Ý nghĩa là: lớp lót; vải lót, đồ lót; nội y, chèn; lót; đặt. Ví dụ : - 这件衣服的衬里很柔软。 Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.. - 书包的衬需要更换了。 Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.. - 她买了新的衬。 Cô ấy mua một chiếc áo lót mới.
Ý nghĩa của 衬 khi là Danh từ
✪ lớp lót; vải lót
在里面托上一层
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
✪ đồ lót; nội y
内衣
- 她 买 了 新 的 衬
- Cô ấy mua một chiếc áo lót mới.
- 这种 衬 的 材质 很 舒适
- Chất liệu của loại đồ lót này rất thoải mái.
Ý nghĩa của 衬 khi là Động từ
✪ chèn; lót; đặt
在里面或下面垫上纸、布等
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
✪ làm nền; tôn lên; làm nổi bật
陪衬;衬托
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 他 的 出现 衬托 了 晚会
- Sự hiện diện của anh ấy đã làm nổi bật bữa tiệc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 衬衣 上 留下 一片片 汗渍
- trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.
- 花 在 绿叶 衬托 下 更 鲜艳
- Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 彩练 映衬 着 夕阳
- Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.
- 古塔 古树 相互 映衬 , 平添 了 古朴 的 韵味
- cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.
- 这件 衬衫 缝缝补补 穿 了 好多年
- cái áo sơ mi này khâu lại mặc cũng được lâu đấy.
- 他 穿 尖 领儿 衬衫
- Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.
- 我 把 这 块砖 衬 在 门口
- Tôi đặt viên gạch này vào dưới chân cửa.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 翻领 衬衫
- áo sơ mi cổ lật
- 立领 衬衫
- áo sơ mi không bâu.
- 他 穿着 一件 白色 的 短袖 衬衫
- Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.
- 烛光 烘衬 出 浪漫
- Ánh nến tôn lên sự lãng mạn.
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 晚霞 映衬 着 云朵
- Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm衬›