衣绣夜行 yī xiù yèxíng

Từ hán việt: 【y tú dạ hành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衣绣夜行" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y tú dạ hành). Ý nghĩa là: Áo gấm đi đêm; không minh bạch; không rõ ràng. Ví dụ : - ,, Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衣绣夜行 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衣绣夜行 khi là Thành ngữ

Áo gấm đi đêm; không minh bạch; không rõ ràng

Ví dụ:
  • - 富贵 fùguì 不归 bùguī 故乡 gùxiāng 衣绣夜行 yīxiùyèxíng shuí 知之者 zhīzhīzhě

    - Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣绣夜行

  • - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • - 夜行军 yèxíngjūn

    - hành quân đêm

  • - 星夜 xīngyè 行军 xíngjūn

    - hành quân đêm

  • - 凛于 lǐnyú 夜行 yèxíng

    - sợ hãi đi trong đêm tối.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shàng xiù le 两条 liǎngtiáo lóng

    - Trên chiếc áo này thêu hai con rồng.

  • - 萤火虫 yínghuǒchóng 夜间 yèjiān 飞行 fēixíng shí 发出 fāchū 闪光 shǎnguāng

    - Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.

  • - 这般 zhèbān 衣服 yīfú hěn 流行 liúxíng

    - Loại quần áo này rất thịnh hành.

  • - 衣服 yīfú 只要 zhǐyào 穿着 chuānzhe 暖和 nuǎnhuo 就行 jiùxíng 不必 bùbì 多去 duōqù 考究 kǎojiū

    - quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ.

  • - 青蛙 qīngwā shì 夜行 yèxíng xìng 动物 dòngwù

    - Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.

  • - 富贵 fùguì 不归 bùguī 故乡 gùxiāng 衣绣夜行 yīxiùyèxíng shuí 知之者 zhīzhīzhě

    - Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.

  • - 一件 yījiàn 单衣 dānyī dǎng 不了 bùliǎo 夜里 yèli de 寒气 hánqì

    - một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.

  • - zhè jiàn 棉衣 miányī jiù diǎn 没有 méiyǒu 关系 guānxì 只要 zhǐyào néng 挡风 dǎngfēng 抗冻 kàngdòng 就行 jiùxíng

    - cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 手工 shǒugōng 不行 bùxíng

    - Kỹ thuật may bộ đồ này kém quá.

  • - 我们 wǒmen 大部分 dàbùfèn de qián 用于 yòngyú 衣食住行 yīshízhùxíng

    - Phần lớn tiền của chúng tôi dành cho ăn, mặc, ở, đi lại.

  • - 出门 chūmén 妻子 qīzǐ qiáng 牵衣 qiānyī wèn 西行 xīxíng 几日 jǐrì guī

    - Ra cửa vợ con níu khó rời Chinh tây ngày lại hỡi chàng ơi

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 式样 shìyàng zhēn 高雅 gāoyǎ 一定 yídìng huì 流行 liúxíng 好几年 hǎojǐnián

    - Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.

  • - 衣食住行 yīshízhùxíng 方面 fāngmiàn de 要求 yāoqiú dōu 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.

  • - 衣服 yīfú 装进 zhuāngjìn le 行李箱 xínglixiāng

    - Anh ấy đã bỏ quần áo vào vali.

  • - 新款 xīnkuǎn 衣服 yīfú 正在流行 zhèngzàiliúxíng

    - Quần áo mẫu mới đang thịnh hành.

  • - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù 具有 jùyǒu 夜行 yèxíng de 特征 tèzhēng

    - Loài động vật này có đặc điểm hoạt động vào ban đêm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衣绣夜行

Hình ảnh minh họa cho từ 衣绣夜行

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衣绣夜行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao