Đọc nhanh: 行百里者半九十 (hành bá lí giả bán cửu thập). Ý nghĩa là: một nhiệm vụ không được hoàn thành cho đến khi nó hoàn thành, (nghĩa bóng) ai càng gần hoàn thành một nhiệm vụ, nó càng khó khăn hơn, (văn học) chín mươi li chỉ là một nửa của hành trình trăm li (thành ngữ).
Ý nghĩa của 行百里者半九十 khi là Thành ngữ
✪ một nhiệm vụ không được hoàn thành cho đến khi nó hoàn thành
a task is not done until it's done
✪ (nghĩa bóng) ai càng gần hoàn thành một nhiệm vụ, nó càng khó khăn hơn
fig. the closer one is to completing a task, the tougher it gets
✪ (văn học) chín mươi li chỉ là một nửa của hành trình trăm li (thành ngữ)
lit. ninety li is merely a half of a hundred li journey (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行百里者半九十
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 百儿八十 人
- gần trăm người
- 这个 村子 有 百十户 人家
- thôn này có một trăm mười hộ.
- 修行者 追求 般若
- Người tu hành theo đuổi bát nhã.
- 舞者 每天 进行 训练
- Các vũ công tập luyện mỗi ngày.
- 校园 里 百花盛开 , 香气扑鼻
- Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 那窟 里 十分 昏暗
- Trong hang đó rất tối tăm.
- 屋里 十分 地藉 乱
- Trong phòng vô cùng hỗn loạn.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他 一天 能 走 八 、 九十里 , 脚力 很 好
- anh ấy một ngày có thể đi đến tám chín dặm, đôi chân rất khoẻ.
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 他 说了半天 , 离 正题 还 差 十万八千里 呢
- anh ấy nói một hồi rồi mà vẫn chưa vào đề!
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 土豪 横行乡里 , 鱼肉百姓
- trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 现在 农村面貌 焕然 百分之九十 的 人 生活 改善 了
- Giờ đây, diện mạo nông thôn mới, 90% đời sống của người dân được cải thiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行百里者半九十
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行百里者半九十 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
十›
半›
百›
者›
行›
里›