Đọc nhanh: 覆巢之下无完卵 (phú sào chi hạ vô hoàn noãn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) khi một người bị ô nhục, cả gia đình sẽ bị tiêu diệt, (văn học) khi tổ bị buồn không có quả trứng nào còn nguyên vẹn (thành ngữ).
Ý nghĩa của 覆巢之下无完卵 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) khi một người bị ô nhục, cả gia đình sẽ bị tiêu diệt
fig. when one falls in disgrace the whole family is doomed
✪ (văn học) khi tổ bị buồn không có quả trứng nào còn nguyên vẹn (thành ngữ)
lit. when the nest is upset no egg is left intact (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆巢之下无完卵
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 他 荷 天下 之 重任
- Ông ấy gánh vác trọng trách đất nước.
- 老板 竟以 女妻 之 其 下属
- Ông chủ lại gả con gái cho thuộc hạ của mình.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 无羁 之马
- con ngựa không dàm.
- 按下 开关 之后 灯泡 就亮 了
- Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 即 无 他方 之 支援 , 也 能 按期 完成 任务
- cho dù không có chi viện của nơi khác, cũng có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 无 一日之雅
- không quen biết gì.
- 他们 之间 无 一日之雅
- Giữa họ không có giao tình gì.
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 抄 完 之后 要 跟 原文 校对 一下
- sao khi sao chép xong phải đối chiếu với nguyên văn.
- 他 无奈 之下 招 了 罪
- Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 卵翼之下
- được nuôi dưỡng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 覆巢之下无完卵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 覆巢之下无完卵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
之›
卵›
完›
巢›
无›
覆›