Hán tự: 融
Đọc nhanh: 融 (dung.dong). Ý nghĩa là: tan ra; tan, hoà hợp; điều hoà, lưu thông. Ví dụ : - 冰融成了水。 Băng tan thành nước.. - 消融的雪水流进了河里。 Tuyết tan chảy vào dòng sông.. - 春天来了,雪开始消融。 Mùa xuân đến rồi, tuyết bắt đầu tan.
Ý nghĩa của 融 khi là Động từ
✪ tan ra; tan
融化
- 冰 融成 了 水
- Băng tan thành nước.
- 消融 的 雪 水流 进 了 河里
- Tuyết tan chảy vào dòng sông.
- 春天 来 了 , 雪 开始 消融
- Mùa xuân đến rồi, tuyết bắt đầu tan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hoà hợp; điều hoà
融合; 调和
- 他们 之间 的 关系 非常 融洽
- Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.
- 我们 的 关系 水乳交融
- Mối quan hệ của chúng tôi rất hòa hợp.
- 东西方 文化 在 这个 国家 融合
- Văn hóa Đông Tây hòa quyện ở đất nước này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lưu thông
流通
- 金融 是 经济 的 重要 部分
- Tài chính là một phần quan trọng của kinh tế.
- 我 在 大学 学习 金融
- Tôi học tài chính ở đại học.
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 金融 大亨
- Trùm kinh doanh tiền tệ.
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 我 想 跟 你 通融 二百块 钱
- tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
- 这 事 可以 通融
- việc này có thể châm chế được.
- 河里 的 冰 开始 融化 了
- Băng trên sông bắt đầu tan chảy.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 天气 融和
- thời tiết ấm áp.
- 水乳交融
- nước và sữa hoà vào nhau.
- 冰 融成 了 水
- Băng tan thành nước.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 我 在 大学 学习 金融
- Tôi học tài chính ở đại học.
- 春光 融融
- nắng xuân ấm áp.
- 遗憾 藏进 眼底 融进 了 雨里
- Nuối tiếc ẩn trong đáy mắt, tan vào màn mưa
- 积雪 融化 使 河水 上涨
- Tuyết tan khiến nước sông dâng cao.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 融
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 融 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm融›