Đọc nhanh: 蝎子 (hiết tử). Ý nghĩa là: con bò cạp, bọ cạp. Ví dụ : - 蝎子的钩子有毒。 Đuôi con bọ cạp có độc.. - 蝎子爬进了墙缝。 Bọ cạp bò vào khe tường rồi.. - 蝎子有毒。 bò cạp có độc.
Ý nghĩa của 蝎子 khi là Danh từ
✪ con bò cạp
节肢动物,身体多为黄褐色,口部两侧有一对螯,胸部有四对脚,前腹部较粗,后腹部细长,末端有毒钩,用来御敌或捕食胎生以蜘蛛、昆虫等为食物中医入药
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 蝎子 爬进 了 墙缝
- Bọ cạp bò vào khe tường rồi.
- 蝎子 有毒
- bò cạp có độc.
- 刚才 看见 的 不是 蝎子 , 是 我 眼岔 了
- vừa nhìn thấy không phải là con bò cạp, tôi đã nhìn nhầm rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bọ cạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝎子
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 蝎子 的 钩子 有毒
- Đuôi con bọ cạp có độc.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 蝎子 有毒
- bò cạp có độc.
- 蝎子 爬进 了 墙缝
- Bọ cạp bò vào khe tường rồi.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 刚才 看见 的 不是 蝎子 , 是 我 眼岔 了
- vừa nhìn thấy không phải là con bò cạp, tôi đã nhìn nhầm rồi.
- 这里 有 只 蝎子
- Ở đây có một con bọ cạp.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蝎子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝎子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
蝎›