• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Gōu
  • Âm hán việt: Câu
  • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰钅勾
  • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
  • Bảng mã:U+94A9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 钩

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠛎 𨪋

Ý nghĩa của từ 钩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Câu). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフノフフ). Từ ghép với : Móc lấy cửa sổ, Viền mép, Tìm xét tới lẽ sâu xa, Dắt dẫn vào nhóm (đảng) mình Chi tiết hơn...

Câu

Từ điển phổ thông

  • cái móc, lưỡi câu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Móc

- Móc lấy cửa sổ

* ③ Viền

- Viền mép

* ④ (văn) Móc moi, tìm xét

- Tìm xét tới lẽ sâu xa

* ⑤ (văn) Dắt dẫn, câu dẫn, câu nhử

- Dắt dẫn vào nhóm (đảng) mình