Đọc nhanh: 蘅塘退士 (hành đường thối sĩ). Ý nghĩa là: tên giả là Sun Zhu 孫誅 | 孙诛 (1711-1778), nhà thơ và người biên soạn Ba trăm bài thơ Đường 唐詩三百首 | 唐诗三百首.
Ý nghĩa của 蘅塘退士 khi là Danh từ
✪ tên giả là Sun Zhu 孫誅 | 孙诛 (1711-1778), nhà thơ và người biên soạn Ba trăm bài thơ Đường 唐詩三百首 | 唐诗三百首
assumed name of Sun Zhu 孫誅|孙诛 [Sun1 Zhū] (1711-1778), poet and compiler of Three Hundred Tang Poems 唐詩三百首|唐诗三百首 [Táng shī Sān bǎi Shǒu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘅塘退士
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 河塘
- đê sông
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 将军 号 士兵 撤退
- Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.
- 勇士 从来不 会 退缩
- Dũng sĩ chưa bao giờ lui bước.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蘅塘退士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蘅塘退士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塘›
士›
蘅›
退›