Hán tự: 薪
Đọc nhanh: 薪 (tân). Ý nghĩa là: lương bổng; lương, củi. Ví dụ : - 这份工作的薪不错。 Công việc này lương khá tốt.. - 他的薪水很高。 Lương anh ấy rất cao.. - 她在盼着发薪水。 Cô ấy đang mong chờ được nhận lương.
Ý nghĩa của 薪 khi là Danh từ
✪ lương bổng; lương
薪水
- 这份 工作 的 薪 不错
- Công việc này lương khá tốt.
- 他 的 薪水 很 高
- Lương anh ấy rất cao.
- 她 在 盼 着 发薪水
- Cô ấy đang mong chờ được nhận lương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ củi
柴火
- 他 去 山上 捡 了 一些 薪
- Anh ấy đi lên núi nhặt một ít củi.
- 家里 的 薪用 完 了
- Củi trong nhà dùng hết rồi.
- 这些 薪 足够 烧 几天
- Chỗ củi này đủ đốt vài ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薪
- 厝 火积薪
- nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa
- 他们 每月 按时 关 薪水
- Họ lĩnh lương hàng tháng đúng hạn.
- 我 的 薪水 每月 按时 发放
- Lương của tôi được trả đúng hạn hàng tháng.
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 薪金 是 我 收入 的 主要 来源
- Tiền lương là nguồn thu chính của tôi.
- 釜底抽薪
- rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản).
- 他求 老板 加薪
- Anh ấy yêu cầu sếp tăng lương.
- 薪资 待遇 分 多种 等 衰
- Trả lương và phúc lợi được chia thành nhiều cấp.
- 月薪 优厚
- Lương ưu đãi.
- 她 的 薪酬 不太 满意
- Cô ấy không hài lòng với mức lương.
- 我们 讨论 了 薪酬 问题
- Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề lương.
- 薪酬 每年 都 会 调整
- Mức lương được điều chỉnh hàng năm.
- 显然 那 份 工作 薪酬 更高
- Rõ ràng, công việc đó được trả nhiều tiền hơn
- 高薪 聘请
- mời làm việc với lương cao
- 薪俸
- lương bổng
- 他 的 薪水 很 高
- Lương anh ấy rất cao.
- 他 每月 发薪水
- Anh ấy phát lương hàng tháng.
- 如果 你们 不是 很 熟 的话 , 问 别人 薪水 多少 是 很 不 礼貌 的
- Nếu bạn không quá quen biết với nhau, thì hỏi người khác về mức lương là rất không lịch sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 薪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm薪›