Đọc nhanh: 抽薪止沸 (trừu tân chỉ phí). Ý nghĩa là: trị tận gốc; giải quyết từ gốc.
Ý nghĩa của 抽薪止沸 khi là Thành ngữ
✪ trị tận gốc; giải quyết từ gốc
抽去锅底柴薪,以止息锅内汤液的滚沸外溢比喻从根本上解决问题
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽薪止沸
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 抽个 空子 到 我们 这 里 看一看
- tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.
- 扬汤止沸
- giải quyết vấn đề không triệt để (khoắng nước sôi cho đỡ trào)。
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 釜底抽薪
- rút củi dưới đáy nồi (giải quyết vấn đề từ căn bản).
- 抽烟 在 这里 是 被 禁止 的
- Hút thuốc bị cấm ở đây.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 这里 是 公共场所 , 禁止 抽烟
- Đây là nơi công cộng, cấm hút thuốc.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抽薪止沸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽薪止沸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抽›
止›
沸›
薪›
Nhổ Cỏ Nhổ Tận Gốc, Trừ Diệt Tận Gốc Rễ, Đào Tận Gốc
rút củi dưới đáy nồi; giải quyết tận gốc