Đọc nhanh: 薪火相传 (tân hoả tướng truyền). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) (kiến thức, kỹ năng, v.v.) được truyền từ giáo viên sang học sinh, thế hệ này sang thế hệ khác, (văn học) ngọn lửa của một khúc củi đang cháy truyền cho những người còn lại (thành ngữ).
Ý nghĩa của 薪火相传 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) (kiến thức, kỹ năng, v.v.) được truyền từ giáo viên sang học sinh, thế hệ này sang thế hệ khác
fig. (of knowledge, skill etc) to be passed on from teachers to students, one generation to another
✪ (văn học) ngọn lửa của một khúc củi đang cháy truyền cho những người còn lại (thành ngữ)
lit. the flame of a burning piece of firewood passes on to the rest (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薪火相传
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 厝 火积薪
- nuôi ong tay áo; xếp củi lên lửa
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 衣钵相传
- di sản truyền từ đời này sang đời khác.
- 打狗棒法 只是 历代 帮主 相传
- Đả cẩu bổng pháp được truyền từ đời này sang đời khác.
- 火爆 的 性格 让 他 很 难 相处
- Tính cách nóng nảy khiến anh ấy rất khó gần.
- 相对 书市 现场 的 火爆 书市 官网 非常 冷清
- So với mức độ phổ biến của thị trường sách, trang web chính thức của thị trường sách rất vắng vẻ.
- 她 很 努力 工作 , 相反 , 薪水 却 很 低
- Cô ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng ngược lại lương lại rất thấp.
- 星月 灯火 , 交相辉映
- trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 我 跟 他 在 火车 上 相遇
- Tôi tình cờ gặp anh ấy trên tàu hỏa.
- 古老 的 技艺 被 代代相传
- Kỹ thuật cổ xưa được truyền lại qua các thế hệ.
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
- 人口 相传 消息 很快
- Miệng mọi người truyền tin tức rất nhanh.
- 夜晚 的 灯火 与 熙 月 交相辉映
- Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.
- 相传 此处 是 穆挂 英 的 点将台
- tương truyền nơi này là đài điểm tướng của Mộc Quế Anh.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 薪火相传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薪火相传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
火›
相›
薪›
Tiếp Nối Người Trước, Mở Lối Cho Người Sau, Kế Thừa Cái Trước
được truyền từ đời này sang đời khác (thành ngữ); xuống tay
Cha truyền con nối
tạo thành cầu nối giữa giai đoạn trước và giai đoạn sauđể theo dõi quá khứ và báo trước tương lai (thành ngữ); một phần của quá trình chuyển đổi lịch sử