Đọc nhanh: 蓝色 (lam sắc). Ý nghĩa là: xanh; màu xanh da trời; xanh lam. Ví dụ : - 蓝色是一种颜色。 Màu xanh lam là một loại màu.. - 她穿一条蓝色的裙子。 Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
Ý nghĩa của 蓝色 khi là Danh từ
✪ xanh; màu xanh da trời; xanh lam
蓝的颜色
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 她 穿 一条 蓝色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 蓝色
✪ 蓝色 + 的 + Danh từ
cái gì màu xanh lam/ xanh/ da trời
- 这朵 蓝色 的 花 真 好看 啊 !
- Bông hoa màu xanh này đẹp quá!
- 那个 穿 蓝色 的 衣服 是 我 姐姐
- Người mặc áo xanh lam là chị của tôi.
✪ Động từ + 蓝色
... màu xanh/ xanh lam/ xanh da trời
- 我 很 喜欢 蓝色
- Tôi rất thích màu xanh lam.
- 她 讨厌 蓝色
- Cô ấy ghét màu xanh lam.
✪ 蓝色 + Động từ + Tân ngữ
màu xanh lam/ xanh/ xanh da trời....
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 蓝色 象征 和平
- Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝色
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 她 讨厌 蓝色
- Cô ấy ghét màu xanh lam.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 蓝色 象征 和平
- Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 我 喜欢 蓝 颜色
- Tôi thích màu xanh da trời.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 我 很 喜欢 蓝色
- Tôi rất thích màu xanh lam.
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 这 把 伞 是 蓝色 的
- Chiếc ô này màu xanh lam.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 她 穿 一条 蓝色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 这是 一件 蓝色 的 背心
- Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm色›
蓝›