Đọc nhanh: 皮呈天蓝色 (bì trình thiên lam sắc). Ý nghĩa là: cà da trời.
Ý nghĩa của 皮呈天蓝色 khi là Danh từ
✪ cà da trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮呈天蓝色
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 天空 的 色彩 很 鲜艳
- Màu sắc của bầu trời rất rực rỡ.
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 天色 阴暗
- sắc trời u ám
- 天色 灰暗
- trời u ám; trời ảm đạm
- 天色 晦暗
- trời ảm đạm
- 天色 渐渐 暗 下来 了
- Trời dần dần tối.
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 天色 阴沉
- bầu trời u ám
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 天色 惨淡
- trời u ám
- 天色 昏暗 , 难以 看清 路
- Trời tối mờ, khó nhìn rõ đường.
- 天色 骤然 变暗 , 仿佛 要 下雨 了
- Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮呈天蓝色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮呈天蓝色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呈›
天›
皮›
色›
蓝›