Đọc nhanh: 海蓝色 (hải lam sắc). Ý nghĩa là: xanh biển; xanh nước biển.
Ý nghĩa của 海蓝色 khi là Danh từ
✪ xanh biển; xanh nước biển
中度的蓝绿色,比釉绿蓝些深些,比不来梅蓝又双绿些深些
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海蓝色
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 墙上 刷 着 淡淡的 蓝色
- Bức tường được sơn màu xanh nhạt.
- 她 讨厌 蓝色
- Cô ấy ghét màu xanh lam.
- 桌面背景 是 蓝色 的
- Hình nền máy tính có màu xanh.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 碧蓝 的 海洋
- biển xanh
- 蓝色 象征 和平
- Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 我 喜欢 蓝 颜色
- Tôi thích màu xanh da trời.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 我 很 喜欢 蓝色
- Tôi rất thích màu xanh lam.
- 蓝色 象征 他 的 个性
- Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.
- 这 把 伞 是 蓝色 的
- Chiếc ô này màu xanh lam.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海蓝色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海蓝色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
色›
蓝›