宝蓝色 bǎolán sè

Từ hán việt: 【bảo lam sắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "宝蓝色" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bảo lam sắc). Ý nghĩa là: Màu lam sang.

Từ vựng: Chủ Đề Màu Sắc

Xem ý nghĩa và ví dụ của 宝蓝色 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 宝蓝色 khi là Danh từ

Màu lam sang

宝蓝色是蓝色的一种,纯净蓝宝石的颜色,鲜亮的蓝色,又称宝蓝色。在色谱中算是纯蓝,色调十分纯净,带有珠光光泽,因此算珠光色系的一种,属于冷色调。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝蓝色

  • - 蓝色 lánsè shì 一种 yīzhǒng 颜色 yánsè

    - Màu xanh lam là một loại màu.

  • - 蓝色 lánsè 染料 rǎnliào 蓝色 lánsè 颜料 yánliào 加上 jiāshàng 这种 zhèzhǒng 色彩 sècǎi de 色素 sèsù huò 颜料 yánliào

    - Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.

  • - dài zhe 蓝色 lánsè 口罩 kǒuzhào

    - Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.

  • - 蓝宝石 lánbǎoshí

    - lam ngọc

  • - 墙上 qiángshàng shuā zhe 淡淡的 dàndànde 蓝色 lánsè

    - Bức tường được sơn màu xanh nhạt.

  • - 白色 báisè de 光是 guāngshì 由红 yóuhóng chéng huáng 绿 lán diàn 七种 qīzhǒng 颜色 yánsè de guāng 组成 zǔchéng de

    - ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành

  • - 讨厌 tǎoyàn 蓝色 lánsè

    - Cô ấy ghét màu xanh lam.

  • - 桌面背景 zhuōmiànbèijǐng shì 蓝色 lánsè de

    - Hình nền máy tính có màu xanh.

  • - 选择 xuǎnzé le 蓝色 lánsè de 壁纸 bìzhǐ

    - Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.

  • - 蓝色 lánsè 象征 xiàngzhēng 和平 hépíng

    - Màu xanh tượng trưng cho hòa bình.

  • - 颜色 yánsè 太亮 tàiliàng 不会 búhuì shì 蓝宝石 lánbǎoshí huò lán 黄玉 huángyù

    - Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.

  • - 喜欢 xǐhuan lán 颜色 yánsè

    - Tôi thích màu xanh da trời.

  • - 大海 dàhǎi chéng 深蓝色 shēnlánsè

    - Biển hiện lên màu xanh đậm.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 蓝色 lánsè

    - Tôi rất thích màu xanh lam.

  • - 蓝色 lánsè 象征 xiàngzhēng de 个性 gèxìng

    - Màu xanh tượng trưng cho cá tính của anh ấy.

  • - zhè sǎn shì 蓝色 lánsè de

    - Chiếc ô này màu xanh lam.

  • - 穿着 chuānzhe 蓝色 lánsè de 裤子 kùzi

    - Anh ấy đang mặc quần màu xanh.

  • - 穿 chuān 一条 yītiáo 蓝色 lánsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lam.

  • - 这个 zhègè 镶着 xiāngzhe 一颗 yīkē 蓝宝石 lánbǎoshí

    - Cái này được khảm một viên đá lục bảo.

  • - qǐng rén 蓝宝石 lánbǎoshí 镶嵌 xiāngqiàn dào 一枚 yīméi 金戒指 jīnjièzhi shàng

    - Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 宝蓝色

Hình ảnh minh họa cho từ 宝蓝色

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝蓝色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao