Hán tự: 莫
Đọc nhanh: 莫 (mạc.mộ.mạch.bá.mịch). Ý nghĩa là: chớ; đừng, chẳng lẽ, phải chăng, không; không thể. Ví dụ : - 你莫哭。 Bạn đừng khóc.. - 我不懂这里的规矩,请莫见怪。 Tôi không biết qui định ở đây, xin đừng trách tôi.. - 您莫客气。 Ngài đừng khách khí.
Ý nghĩa của 莫 khi là Phó từ
✪ chớ; đừng
不要
- 你 莫哭
- Bạn đừng khóc.
- 我 不 懂 这里 的 规矩 , 请 莫 见怪
- Tôi không biết qui định ở đây, xin đừng trách tôi.
- 您 莫 客气
- Ngài đừng khách khí.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chẳng lẽ, phải chăng
表示揣测或反问
- 莫非 他 不 知道 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không biết?
- 莫不是 你 忘 了 钥匙 ?
- Chẳng lẽ bạn quên chìa khóa?
- 莫非 他 不 喜欢 你 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không thích bạn?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ không; không thể
不; 不能
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 他 很 厉害 , 我 望尘莫及
- Anh ta rất giỏi, tôi không thể sánh kịp.
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 莫 khi là Đại từ
✪ không có ai; không có gì; chẳng có cái nào; chẳng việc gì
表示''没有谁''或''没有哪一种东西''
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 听到 好消息 , 我们 莫不 欣喜
- Nghe tin tốt, chúng tôi đều vui mừng.
- 她 的 行为 让 大家 莫名其妙
- Hành động của cô ấy khiến mọi người không hiểu nổi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 莫 khi là Danh từ
✪ họ Mạc
姓
- 她 姓 莫
- Cô ấy họ Mạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 莫大 的 光荣
- vô cùng quang vinh; không gì quang vinh bằng.
- 追悔莫及
- hối hận không kịp; ăn năn không kịp
- 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
- 我 很 想 帮助 你 , 可是 我 爱莫能助
- Tôi rất muốn giúp bạn, nhưng lực bất tòng tâm.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 她 姓 莫
- Cô ấy họ Mạc.
- 你 莫哭
- Bạn đừng khóc.
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 莫逆之交
- bạn tâm đầu ý hợp.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 您 莫 客气
- Ngài đừng khách khí.
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 最深 的 遗憾 莫过于 错过
- Điều hối tiếc nhất chính là bỏ lỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莫›