Đọc nhanh: 荒课 (hoang khóa). Ý nghĩa là: hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý。極不真實;極不近情理。 荒誕不經 vô cùng hoang đường 荒誕無稽 hoang đường vô lý 情節荒誕 tình tiết hoang đường.
Ý nghĩa của 荒课 khi là Tính từ
✪ hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý。極不真實;極不近情理。 荒誕不經 vô cùng hoang đường 荒誕無稽 hoang đường vô lý 情節荒誕 tình tiết hoang đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒课
- 拉 饥荒
- vay nợ; mắc nợ.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 教学 用书 亦 称 课本
- Sách dùng cho việc giảng dạy, cũng gọi là sách giáo khoa.
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 学 口语 课
- Học môn khẩu ngữ
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 你别 把 功课 荒 了
- Bạn đừng xao nhãng bài tập ở nhà.
- 因 病 休学 , 功课 都 荒疏 了
- Vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng
- 要 好好 用功 , 不可 荒废 课业
- phải chăm chỉ, không được sao lãng việc học.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荒课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荒课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荒›
课›