英法 yīngfǎ

Từ hán việt: 【anh pháp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "英法" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh pháp). Ý nghĩa là: Anh-Pháp. Ví dụ : - . eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 英法 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 英法 khi là Danh từ

Anh-Pháp

Anglo-French

Ví dụ:
  • - 英吉利海峡 yīngjílìhǎixiá 英法 yīngfǎ liǎng guó 分隔 fēngé 开来 kāilái

    - eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英法

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - 他通 tātōng 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - 我会 wǒhuì 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ

    - Tôi biết tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ 等等 děngděng

    - Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.

  • - 我会 wǒhuì 英语 yīngyǔ 另外 lìngwài 还会 háihuì 法语 fǎyǔ

    - Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.

  • - 不但 bùdàn huì 英语 yīngyǔ 还会 háihuì 法语 fǎyǔ

    - Tôi không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết tiếng Pháp.

  • - huì 英语 yīngyǔ 此外 cǐwài huì 法语 fǎyǔ

    - Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.

  • - 他学 tāxué le 英语 yīngyǔ 还学 háixué le 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.

  • - 他会 tāhuì shuō 英语 yīngyǔ 并且 bìngqiě huì shuō 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy biết nói tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - 他会 tāhuì shuō 英语 yīngyǔ 加上 jiāshàng 还有 háiyǒu 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy biết nói tiếng Anh, ngoài ra còn có cả tiếng Pháp.

  • - 旧制 jiùzhì de 英镑 yīngbàng 纸币 zhǐbì 不是 búshì 法定 fǎdìng de 货币 huòbì le

    - Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.

  • - 英国 yīngguó zài 法国 fǎguó de 西北边 xīběibiān

    - Nước Anh nằm ở phía tây bắc của Pháp.

  • - 既学 jìxué le 英语 yīngyǔ xué le 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy học cả tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - 不仅 bùjǐn huì shuō 英语 yīngyǔ 抑会 yìhuì shuō 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.

  • - 不但 bùdàn huì 英语 yīngyǔ 甚至 shènzhì 还会 háihuì 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.

  • - 不但 bùdàn huì shuō 英语 yīngyǔ 而且 érqiě 还会 háihuì shuō 法语 fǎyǔ

    - Cô ấy không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được tiếng Pháp.

  • - 这位 zhèwèi 神父 shénfù 听取 tīngqǔ yòng 英语 yīngyǔ 法语 fǎyǔ de 告解 gàojiě

    - Mục sư này có thể nghe tâm sự bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.

  • - 英国 yīngguó 法律 fǎlǜ 有没有 yǒuméiyǒu 任何 rènhé 国际法 guójìfǎ xiāng 抵触 dǐchù

    - Liệu luật pháp Anh có vi phạm bất kỳ luật pháp quốc tế nào không?

  • - 英吉利海峡 yīngjílìhǎixiá 英法 yīngfǎ liǎng guó 分隔 fēngé 开来 kāilái

    - eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.

  • - 英国人 yīngguórén duì 征收 zhēngshōu 旅游 lǚyóu 税有 shuìyǒu 什么 shénme 看法 kànfǎ

    - Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 英法

Hình ảnh minh họa cho từ 英法

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao