Hán tự: 苔
Đọc nhanh: 苔 (đài). Ý nghĩa là: rêu, cây lách, nõn hoa tỏi. Ví dụ : - 你的喉咙发炎了,舌苔很厚。这些都是感冒的症状 Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
Ý nghĩa của 苔 khi là Danh từ
✪ rêu
苔藓植物的一纲,属于这一纲的植物,根、茎、叶的区别不明显,绿色,生长在阴湿的地方
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
✪ cây lách
多年生草本植物,叶扁平,长约3尺,茎长3 - 4尺,花穗浅绿褐色,生长在水田里,叶可制蓑衣
✪ nõn hoa tỏi
蒜、韭菜、油菜等生长到一定阶段时在中央部分长出的细长的茎,顶上开花结实嫩的可以当蔬菜吃
✪ bựa lưỡi
舌头表面上滑腻的物质, 是由上皮细胞、细菌、食物残渣和液体形成的健康的人, 舌苔薄白而润医生常根据病人舌苔的情况来诊断病情
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苔
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 要 不用 这块 不起眼 的 苔藓 代表 吧
- Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 墙上 长 青苔 了
- Trên tường mọc rêu xanh rồi.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苔›