Hán tự: 炱
Đọc nhanh: 炱 (đài). Ý nghĩa là: bồ hóng; mạng nhện. Ví dụ : - 煤炱 mồ hóng than. - 松炱(松烟) mồ hóng thông
Ý nghĩa của 炱 khi là Danh từ
✪ bồ hóng; mạng nhện
由烟凝积成的黑灰
- 煤 炱
- mồ hóng than
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炱
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 煤 炱
- mồ hóng than
Hình ảnh minh họa cho từ 炱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炱›