Đọc nhanh: 苍天不公 (thương thiên bất công). Ý nghĩa là: Thương thiên bất công. Ví dụ : - 我恨苍天不公,恨老天无眼。 Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.
Ý nghĩa của 苍天不公 khi là Danh từ
✪ Thương thiên bất công
- 我 恨 苍天 不公 , 恨 老天 无 眼
- Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍天不公
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 不要 怨 天气 不好
- Đừng phàn nàn thời tiết không tốt.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 我 好不容易 挨到 了 天亮
- Tôi khó khăn lắm mới chịu được tới khi trời sáng.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 他们 是 不共戴天 的 仇
- Họ là kẻ thù không đội trời chung.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 天气 很 好 , 可惜 我 有事 不能 去
- Thời tiết rất đẹp, tiếc là tôi có việc không đi được.
- 天大 的 难题 也 难不住 咱们
- việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.
- 我 恨 苍天 不公 , 恨 老天 无 眼
- Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 自从 冬天 以来 , 我们 不去 公园
- Kể từ khi mùa đông đến nay, chúng tôi không đến công viên.
- 今天 下雨 , 要 不 改天 去 公园 吧
- Hôm nay trời mưa, nếu không thì để hôm khác đi công viên nhé.
- 偏偏 天公不作美 , 一连 下 了 几天 雨
- trời không đẹp, mưa liền một lúc mấy ngày.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苍天不公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苍天不公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
公›
天›
苍›