Đọc nhanh: 花边 (hoa biên). Ý nghĩa là: đường viền hoa; ria hoa; đường viền; viền hoa, đăng ten; dải đăng ten, hoa văn (của ấn phẩm). Ví dụ : - 瓶口上有一道蓝色的花边。 trên miệng bình có một đường viền hoa xanh.. - 花边新闻 khung hoa văn nổi bật của bản tin.
Ý nghĩa của 花边 khi là Danh từ
✪ đường viền hoa; ria hoa; đường viền; viền hoa
(花边儿) 带花纹的边缘
- 瓶口 上 有 一道 蓝色 的 花边
- trên miệng bình có một đường viền hoa xanh.
✪ đăng ten; dải đăng ten
(花边儿) 手工艺品,编织或刺绣成各种花样的带子,通常用做衣服的镶边
✪ hoa văn (của ấn phẩm)
(花边儿) 印刷用语,文字图画的花纹边框
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
✪ một đồng bạc
银圆的俗称
✪ den
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花边
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 花钵 被 放在 窗边
- Chậu hoa được đặt bên cửa sổ.
- 花瓶 放在 桌子 的 右边
- Bình hoa được đặt bên phải của bàn.
- 这块 地 的 东半边 儿种 玉米 , 西半边 儿种 棉花
- nửa phía Đông mảnh đất này trồng ngô, nửa phía Tây trồng bông vải.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 瓶口 上 有 一道 蓝色 的 花边
- trên miệng bình có một đường viền hoa xanh.
- 河边 的 桃花 特别 美丽
- Hoa đào bên bờ sông rất đẹp.
- 员边 花朵 正 盛开
- Những bông hoa xung quanh đang nở rộ.
- 妈妈 在 裙边 上 绣 了 几朵 花
- Mẹ thêu vài bông hoa ở mép váy.
- 不要 践到 路边 的 花朵
- Đừng giẫm lên hoa ven đường.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 她 在 帽子 上加 了 一条 花边
- Cô ấy thêm một đường viền hoa vào mũ.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm花›
边›