Đọc nhanh: 花边新闻 (hoa biên tân văn). Ý nghĩa là: chuyện phiếm trên phương tiện truyền thông, tin tức giật gân.
Ý nghĩa của 花边新闻 khi là Thành ngữ
✪ chuyện phiếm trên phương tiện truyền thông
media gossip
✪ tin tức giật gân
sensational news
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花边新闻
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 独家新闻
- tin tức độc nhất vô nhị.
- 花边新闻
- khung hoa văn nổi bật của bản tin.
- 我们 在 荷花 荡边 野餐
- Chúng tôi dã ngoại bên bờ ao sen.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 探访 新闻
- dò hỏi tin tức; săn tin.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 新闻 纪要
- tin tóm tắt.
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 他 在 衣服 上 镶 了 蕾丝 花边
- Anh ấy đang viền đường ren trên quần áo.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 他 对 新来 的 女生 很 花痴
- Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 这是 头条新闻
- Đây là tin tức hàng đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花边新闻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花边新闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
花›
边›
闻›