Đọc nhanh: 花样文件数据错误 (hoa dạng văn kiện số cứ thác ngộ). Ý nghĩa là: File dữ liệu mẫu lỗi.
Ý nghĩa của 花样文件数据错误 khi là Động từ
✪ File dữ liệu mẫu lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样文件数据错误
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 免 发生 这样 的 错误
- Tránh xảy ra sai lầm như thế.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 绝不 再犯 同样 错误
- Chắc chắn không phạm sai lầm như vậy nữa.
- 这里 饭食 不错 , 花样 多
- cơm canh ở đây rất ngon, có nhiều món.
- 我 再也不会 犯 同样 的 错误
- Tôi sẽ không phạm cùng một lỗi nữa.
- 我 不 小心 粘贴 错 了 数据
- Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.
- 决不 只是 瞎子 才 犯 这样 愚蠢 的 错误
- Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.
- 对比 数据 发现错误
- So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.
- 文件 中 发生 了 几个 失误
- Trong tài liệu đã xảy ra vài lỗi.
- 她 数落 了 我 的 错误
- Cô ấy đã quở trách lỗi của tôi.
- 单据 的 内容 有 错误
- Nội dung của chứng từ có sai sót.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 着 即 悉数 上交所 有 文件
- Ngay lập tức nộp toàn bộ tài liệu.
- 我 误删 了 重要 的 文件
- Tôi vô tình xóa tập tin quan trọng.
- 我 需要 修改 文件 中 的 错误
- Tôi cần sửa đổi lỗi trong tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花样文件数据错误
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花样文件数据错误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
据›
数›
文›
样›
花›
误›
错›