Đọc nhanh: 花样数据错误 (hoa dạng số cứ thác ngộ). Ý nghĩa là: Dữ liệu mẫu lỗi.
Ý nghĩa của 花样数据错误 khi là Danh từ
✪ Dữ liệu mẫu lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样数据错误
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 这个 系统 能 整合 数据
- Hệ thống này có thể hợp nhất dữ liệu.
- 这个 系统 包容 各种 数据
- Hệ thống này chứa đựng nhiều loại dữ liệu.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 他 屡犯 错误
- Anh ta nhiều lần phạm sai lầm.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 免 发生 这样 的 错误
- Tránh xảy ra sai lầm như thế.
- 绝不 再犯 同样 错误
- Chắc chắn không phạm sai lầm như vậy nữa.
- 这里 饭食 不错 , 花样 多
- cơm canh ở đây rất ngon, có nhiều món.
- 我 再也不会 犯 同样 的 错误
- Tôi sẽ không phạm cùng một lỗi nữa.
- 我 不 小心 粘贴 错 了 数据
- Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.
- 决不 只是 瞎子 才 犯 这样 愚蠢 的 错误
- Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.
- 对比 数据 发现错误
- So sánh dữ liệu để phát hiện lỗi.
- 她 数落 了 我 的 错误
- Cô ấy đã quở trách lỗi của tôi.
- 单据 的 内容 有 错误
- Nội dung của chứng từ có sai sót.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花样数据错误
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花样数据错误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
数›
样›
花›
误›
错›