Đọc nhanh: 确认点改变 (xác nhận điểm cải biến). Ý nghĩa là: Xác nhận thay đổi điểm được chọn.
Ý nghĩa của 确认点改变 khi là Động từ
✪ Xác nhận thay đổi điểm được chọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确认点改变
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 盘子 有点 变化
- Tình hình buôn bán có chút thay đổi.
- 光线 瞬间 改变 了 方向
- Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 他 悔恨 没有 早点 认识 你
- Anh ấy hối hận vì không sớm gặp bạn.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 她 抗拒 任何 形式 的 改变
- Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 操纵 舵来 改变 航线
- Điều khiển tay lái để thay đổi tuyến đường.
- 请 确认 您 是否 能 参加 晚宴
- Vui lòng xác nhận liệu bạn có thể tham dự bữa tối không.
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 情况 改变 了 , 老办法 使不得
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 确认点改变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 确认点改变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
改›
点›
确›
认›