文件读写错误 Wénjiàn dú xiě cuòwù

Từ hán việt: 【văn kiện độc tả thác ngộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "文件读写错误" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (văn kiện độc tả thác ngộ). Ý nghĩa là: Đọc và ghi file lỗi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 文件读写错误 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 文件读写错误 khi là Động từ

Đọc và ghi file lỗi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件读写错误

  • - 除了 chúle 文件 wénjiàn zhōng de 错误 cuòwù

    - 他去除了文件中的错误。

  • - yào 适当 shìdàng 安置 ānzhì 各类 gèlèi 文件 wénjiàn

    - Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.

  • - 书桌上 shūzhuōshàng de 文件 wénjiàn 堆积如山 duījīrúshān

    - Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.

  • - zài 练习 liànxí 写文章 xiěwénzhāng

    - Anh ấy đang tập viết văn.

  • - àn 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ 文件 wénjiàn

    - Anh ấy sắp xếp tài liệu theo thứ tự.

  • - àn 惯例 guànlì 文件 wénjiàn 保密 bǎomì 处理 chǔlǐ

    - Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.

  • - 那个 nàgè 文件柜 wénjiànguì zhōng de 发票 fāpiào shì àn 日期 rìqī 顺序 shùnxù 整理 zhěnglǐ hǎo de

    - Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.

  • - 文章 wénzhāng 写得 xiědé 干巴巴 gānbābā de 读着 dúzhe 引不起 yǐnbùqǐ 兴趣 xìngqù

    - bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.

  • - 写作文 xiězuòwén 或读 huòdú 散文 sǎnwén

    - Anh ta viết bài văn hoặc đọc tiểu luận.

  • - qǐng 阅读 yuèdú 文件 wénjiàn 附件 fùjiàn 内容 nèiróng

    - Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.

  • - 写文章 xiěwénzhāng 不能 bùnéng 随随便便 suísuíbiànbiàn yào duì 读者 dúzhě 负责 fùzé rèn

    - Không được tuỳ tiện viết văn, phải có trách nhiệm với độc giả.

  • - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • - 及时 jíshí 纠正 jiūzhèng 拼写错误 pīnxiěcuòwù

    - Sửa lỗi chính tả kịp thời.

  • - 语文 yǔwén 程度 chéngdù ( zhǐ 阅读 yuèdú 写作 xiězuò děng 能力 nénglì )

    - trình độ ngữ văn (chỉ năng lực đọc, viết văn)

  • - 文件 wénjiàn zhōng 发生 fāshēng le 几个 jǐgè 失误 shīwù

    - Trong tài liệu đã xảy ra vài lỗi.

  • - xiě le 英文 yīngwén 邮件 yóujiàn gěi 客户 kèhù

    - Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.

  • - 文盲率 wénmánglǜ 正在 zhèngzài 下降 xiàjiàng dàn 六个 liùgè 成年人 chéngniánrén zhōng 大约 dàyuē yǒu 一个 yígè 仍然 réngrán 不会 búhuì 读写 dúxiě

    - Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết

  • - 误删 wùshān le 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Tôi vô tình xóa tập tin quan trọng.

  • - 需要 xūyào 修改 xiūgǎi 文件 wénjiàn zhōng de 错误 cuòwù

    - Tôi cần sửa đổi lỗi trong tài liệu.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 文件读写错误

Hình ảnh minh họa cho từ 文件读写错误

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文件读写错误 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVRMK (戈女口一大)
    • Bảng mã:U+8BEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Cuò
    • Âm hán việt: Thác , Thố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTA (重金廿日)
    • Bảng mã:U+9519
    • Tần suất sử dụng:Rất cao