Đọc nhanh: 批量删除花样 (phê lượng san trừ hoa dạng). Ý nghĩa là: Batch Pattern Deleted.
Ý nghĩa của 批量删除花样 khi là Từ điển
✪ Batch Pattern Deleted
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批量删除花样
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 我 真 后悔 以前 没 把 你 拉 黑 只是 删除 好友 太 便宜 你 了
- Thật sự hối hận vì trước đây không block bạn mà chỉ hủy kết bạn quá lời cho bạn rồi
- 爸爸 告诉 我 水上 芭蕾 又 叫 花样游泳
- Bố nói với tôi rằng múa ba lê nước còn được gọi là bơi nghệ thuật.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 玩花样
- Giở trò bịp bợm.
- 花园 开 各色各样 的 花朵
- Vườn hoa nở đầy đủ các loại hoa.
- 公园 里 举行 花展 , 各种各样 的 花 争奇斗艳 , 美不胜收
- Trong công viên tổ chức một buổi triển lãm hoa, muôn loài hoa đua nhau khoe sắc
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 花样翻新
- đổi cũ thành mới
- 花样滑冰
- Nhiều kiểu trượt băng.
- 花样 迭出
- kiểu mẫu xuất hiện liên tục.
- 技术 花样 多
- Nhiều thủ thuật kỹ thuật.
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
- 我 删除 不 常用 的 应用
- Tôi xóa ứng dụng không hay dùng.
- 请 删除 不必要 的 文件
- Hãy xóa các tệp không cần thiết.
- 这 批货 质量 非常 好
- Lô hàng này chất lượng rất tốt.
- 对 那样 空有 其表 的 绣花枕头 , 我 才 没有 兴趣
- Tôi không có hứng thú với những chiếc gối thêu như thế này.
- 这个 花瓶 的 样子 很 特别
- Bình hoa này có kiểu dáng rất đặc biệt.
- 请 删除 这 条 信息
- Vui lòng xóa tin nhắn này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批量删除花样
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批量删除花样 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm删›
批›
样›
花›
量›
除›