Đọc nhanh: 花时间 (hoa thì gian). Ý nghĩa là: dành thời gian, mất thời gian. Ví dụ : - 你都不花时间和他相处 Bạn không cố gắng dành thời gian cho anh ấy.
Ý nghĩa của 花时间 khi là Động từ
✪ dành thời gian
to spend time
- 你 都 不花 时间 和 他 相处
- Bạn không cố gắng dành thời gian cho anh ấy.
✪ mất thời gian
to take up time
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花时间
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 你 不必 花太多 时间
- Bạn không cần tốn quá nhiều thời gian.
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 我 想 我 找到 了 简便 方法 , 给钱 而 不是 花 时间
- Tôi nghĩ rằng tôi đã tìm ra phương pháp tiện lợi, trả tiền thay vì mất thời gian.
- 你 都 不花 时间 和 他 相处
- Bạn không cố gắng dành thời gian cho anh ấy.
- 老妇人 花 了 一些 时间 才 吃 完
- Phải mất một lúc bà ấy mới ăn xong.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 维修 帆船 花 了 很多 时间
- Sửa chữa thuyền buồm tốn nhiều thời gian.
- 这个 工作 需要 花 很多 时间
- Công việc này cần rất nhiều thời gian.
- 组织 这样 大规模 的 聚会 要花费 许多 时间 和 精力
- Tổ chức một sự kiện quy mô lớn như thế này đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực.
- 他花 了 很多 时间 追求 她
- Anh ấy đã dành nhiều thời gian để theo đuổi cô ấy.
- 他花 了 很多 时间 润饰 他 的 作品
- Anh ấy đã dành rất nhiều thời gian để chỉnh trau chuốt tác phẩm của mình.
- 装修 花费 了 时间
- Việc trang trí tiêu tốn thời gian.
- 他花 了 几天 时间 修改 文字
- Anh ấy đã mất vài ngày để sửa lại bài viết.
- 这 一趟 来回 花 不少 时间
- Chuyến này một lượt mất khá nhiều thời gian.
- 她 花 了 很多 时间 和 精力 来 推销 她 的 艺术品 给 艺术 收藏家
- Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian và công sức để bán tác phẩm nghệ thuật của mình cho các nhà sưu tập nghệ thuật.
- 他 每天 都 会花 时间 练习 跳舞
- Anh ấy dành thời gian tập nhảy mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
花›
间›