Hán tự: 艺
Đọc nhanh: 艺 (nghệ). Ý nghĩa là: kỹ năng; kỹ thuật; kỹ nghệ, nghệ thuật; nghệ, chừng mực; chuẩn tắc; chuẩn mực. Ví dụ : - 他的厨艺很棒。 Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.. - 她的茶艺非常好。 Kỹ năng pha trà của cô ấy cực kì tốt.. - 我的手艺不好。 Tay nghề của tôi không tốt.
Ý nghĩa của 艺 khi là Danh từ
✪ kỹ năng; kỹ thuật; kỹ nghệ
技能;技术
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 她 的 茶艺 非常 好
- Kỹ năng pha trà của cô ấy cực kì tốt.
- 我 的 手艺 不好
- Tay nghề của tôi không tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nghệ thuật; nghệ
艺术
- 他 热爱 绘画 艺
- Anh ấy yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 她 在 艺 方面 很 有 天赋
- Cô ấy rất có thiên phú trong lĩnh vực nghệ thuật.
- 他 是 艺人
- Anh ấy là nghệ nhân.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chừng mực; chuẩn tắc; chuẩn mực
准则;限度
- 做人 要 有艺
- Làm người phải có chừng mực.
- 你 做事 不能 超艺
- Bạn làm việc đừng có vượt quá chuẩn mực.
- 大家 遵循 艺 的 规范
- Mọi người tuân theo quy phạm chuẩn mực.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 艺林 盛事
- việc to lớn trong giới văn nghệ sĩ.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 文艺团体
- đoàn thể văn nghệ
- 他 是 演艺界 的 一颗 星星
- Anh ấy là một ngôi sao trong làng giải trí.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我 的 手艺 不好
- Tay nghề của tôi không tốt.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm艺›