Đọc nhanh: 良人 (lương nhân). Ý nghĩa là: chàng (vợ gọi chồng), dân thường (thời xưa).
Ý nghĩa của 良人 khi là Danh từ
✪ chàng (vợ gọi chồng)
古代女子称丈夫
✪ dân thường (thời xưa)
古代指普通百姓 (区别于奴、婢)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良人
- 罗 奶奶 是 一个 很 善良 的 人
- Bà La là một người rất lương thiện.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 她 有 一个 善良 的 爱人
- Cô ấy có một người chồng lương thiện.
- 克勤克俭 是 我国 人民 的 优良传统
- cần cù tiết kiệm là truyền thống tốt đẹp của nhân dân ta.
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 她 的 善良 尽人皆知
- Sự tốt bụng của cô ấy ai cũng biết.
- 先兄 为人正直 善良
- Anh trai quá cố là người chính trực và lương thiện.
- 他固 是 良善 之 人
- Anh ấy bản chất là người lương thiện.
- 善良 的 人 从不 欺负 别人
- Người tử tế không bắt nạt người khác.
- 吸烟 有 危害 , 不仅仅 危害 人体 健康 , 还会 对 社会 产生 不良 的 影响
- Hút thuốc có hại, không chỉ gây hại cho sức khỏe con người mà còn ảnh hưởng xấu đến xã hội.
- 善良 的 人 不会 造孽
- Người tốt sẽ không làm điều ác.
- 那些 人 勤劳 而 善良
- Những người đó cần cù và nhân hậu.
- 你 不要 利用 别人 的 善良
- Bạn đừng có lợi dụng lòng tốt của người khác.
- 此人 很 善良
- Người này rất tốt bụng.
- 他 人品 很 良善
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 则 前人 之良行
- Noi theo hành vi tốt của người trước.
- 他者 , 善良 的 人
- Anh ấy là người tốt bụng.
- 这位 妇人 很 善良
- Người phụ nữ này rất tốt bụng.
- 他 的 人性 非常 善良
- Nhân tính của anh ấy rất tốt.
- 这 风景 良 吸引 人
- Cảnh đẹp này rất hấp dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
良›