Hán tự: 艘
Đọc nhanh: 艘 (sưu.tao). Ý nghĩa là: chiếc; con (tàu, thuyền). Ví dụ : - 我看到一艘船。 Tôi nhìn thấy một con tàu.. - 港口有三艘船。 Ở cảng có ba con tàu.. - 他买了一艘游艇。 Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.
Ý nghĩa của 艘 khi là Lượng từ
✪ chiếc; con (tàu, thuyền)
量词,用于船只
- 我 看到 一艘船
- Tôi nhìn thấy một con tàu.
- 港口 有 三艘 船
- Ở cảng có ba con tàu.
- 他 买 了 一艘 游艇
- Anh ấy đã mua một chiếc du thuyền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艘
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 据 报道 , 这艘 客轮 与 一艘 油轮 相撞
- Theo báo cáo, tàu khách này đã va chạm với một tàu chở dầu.
- 我们 租 了 一艘 帆船
- Chúng tôi thuê một chiếc thuyền buồm.
- 港口 有 三艘 船
- Ở cảng có ba con tàu.
- 这艘 船 在 港口 停泊 了 四天
- Chiếc tàu này đã nằm yên ở cảng suốt bốn ngày.
- 这艘 船 拆毁 了 当 废铁 用
- Chiếc thuyền này đã bị phá hủy để sử dụng làm vật liệu phế liệu.
- 江边 停泊 着 一艘 渔舟
- Một chiếc thuyền cá đang neo đậu bên bờ sông.
- 这艘 船 500 吨
- Con tàu này có trọng tải 500 tấn.
- 运兵船 由 两艘 军舰 护航
- Tàu vận tải quân sự được hộ tống bởi hai tàu chiến.
- 在 我 舰 的 右后方 , 发现 一艘 潜艇
- sau bên phải tàu tôi, phát hiện một chiếc tàu ngầm.
- 这是 一艘 大船
- Đây là một con tàu lớn.
- 我 看到 一艘船
- Tôi nhìn thấy một con tàu.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他们 赁 了 一艘船 出海
- Họ thuê một chiếc tàu để ra biển.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 巨浪 将 那 艘 失事 的 船只 冲击 得 支离破碎
- Cơn sóng khổng lồ đã đánh vỡ và làm tan nát chiếc thuyền bị tai nạn đó.
- 这艘 船 被 敌人 的 鱼雷 击沉 了
- Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.
- 我 看到 了 一艘 航船
- Tôi nhìn thấy một chiếc tàu.
- 那艘 油轮 遇难 後 , 对同 类型 的 油轮 都 进行 了 检验
- Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm艘›