Đọc nhanh: 船舶分类条款 (thuyền bạc phân loại điều khoản). Ý nghĩa là: Điều khoản phân loại tàu thuyền.
Ý nghĩa của 船舶分类条款 khi là Danh từ
✪ Điều khoản phân loại tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶分类条款
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 这条 船 离岸 有 三节
- Chiếc thuyền này cách bờ ba hải lý.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 分列 条目
- liệt kê các điều khoản.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 贷款 利率 是 10 分
- Lãi suất vay là 10 phân.
- 这 款 条例 十分明确
- Điều khoản này quy định rát rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船舶分类条款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船舶分类条款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
条›
款›
类›
舶›
船›