Đọc nhanh: 评价分类 (bình giá phân loại). Ý nghĩa là: xếp hạng, phân loại.
Ý nghĩa của 评价分类 khi là Động từ
✪ xếp hạng, phân loại
rank, classify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评价分类
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 我会 告知 约翰 · 塞巴斯蒂安 · 巴赫 您 的 评价
- Tôi chắc chắn sẽ nói với Johann Sebastian Bach rằng bạn đã nói như vậy.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 他 对 我 的 努力 给予 很 高 评价
- Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 金价 跌 了 百分之二
- Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.
- 去年 房价 上涨 百分之五
- Giá nhà tăng 5% trong năm ngoái.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 评工 记分
- bình công ghi điểm.
- 公正 的 评价
- đánh giá công bằng
- 评价 艺术作品
- Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
- 评分 儿
- cho điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评价分类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评价分类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
分›
类›
评›