Đọc nhanh: 船舶估价费 (thuyền bạc cổ giá phí). Ý nghĩa là: Phí định giá tàu thuyền.
Ý nghĩa của 船舶估价费 khi là Danh từ
✪ Phí định giá tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船舶估价费
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 我 估个 价给 你
- Tôi sẽ ước lượng một mức giá cho bạn.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 船舶 需要 定期维护
- Tàu cần bảo trì định kỳ.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 船舶 在 海上 航行 很 稳定
- Tàu đi trên biển rất ổn định.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这次 旅行 的 花费 估计 不会 少
- Chuyến đi khả năng sẽ tốn kém rất nhiều.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 估计 这辆 车 的 价钱
- Ước tính giá của chiếc xe này.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 请 给 这件 古董 估个 价 吧
- Xin hãy định giá món đồ cổ này.
- 他 估计 错 了 这次 旅行 需要 的 花费 , 现在 还 没 钱 回家 了
- Anh ấy đã ước tính nhầm kinh phí của chuyến du lịch, bây giờ vẫn chưa có tiền về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 船舶估价费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 船舶估价费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
估›
舶›
船›
费›