tiǎn

Từ hán việt: 【thiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiểm). Ý nghĩa là: liếm; liếm láp. Ví dụ : - 。 Con mèo nhỏ liếm chân.. - 。 Anh ấy liếm môi.. - 。 Cô ấy liếm sạch thìa.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

liếm; liếm láp

用舌头接触东西或取东西

Ví dụ:
  • - 小猫 xiǎomāo 舔着 tiǎnzhe 爪子 zhuǎzǐ

    - Con mèo nhỏ liếm chân.

  • - tiǎn le tiǎn 嘴唇 zuǐchún

    - Anh ấy liếm môi.

  • - tiǎn jìng le 勺子 sháozi

    - Cô ấy liếm sạch thìa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - tiǎn gǒu tiǎn gǒu tiǎn dào 最后 zuìhòu 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng

  • - 努力 nǔlì tiǎn gǒu

    - Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.

  • - duì 老板 lǎobǎn tiǎn gǒu

    - Cô ấy lấy lòng sếp.

  • - 总是 zǒngshì tiǎn gǒu

    - Anh ta lúc nào cũng lấy lòng cô ấy.

  • - tiǎn jìng le 勺子 sháozi

    - Cô ấy liếm sạch thìa.

  • - tiǎn le tiǎn 嘴唇 zuǐchún

    - Anh ấy liếm môi.

  • - tiǎn le tiǎn chún

    - Anh ấy đã liếm môi.

  • - 小猫 xiǎomāo 舔着 tiǎnzhe 爪子 zhuǎzǐ

    - Con mèo nhỏ liếm chân.

  • - 他们 tāmen 讨厌 tǎoyàn tiǎn gǒu 上司 shàngsī

    - Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.

  • - shì 典型 diǎnxíng de tiǎn gǒu

    - Anh ta là một kẻ dỗ ngọt điển hình.

  • - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • - bié zài tiǎn gǒu 老板 lǎobǎn le

    - Đừng cứ dỗ ngọt sếp của bạn nữa.

  • - tiǎn gǒu de 行为 xíngwéi ràng hěn 反感 fǎngǎn

    - Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.

  • - 喜欢 xǐhuan tiǎn gǒu

    - Tôi không thích việc anh ta lấy lòng tôi.

  • - duì 每个 měigè rén dōu tiǎn gǒu

    - Anh ta dỗ ngọt mọi người.

  • - 这瓶 zhèpíng 感觉 gǎnjué xiàng tiǎn 甜菜 tiáncài gēn de 起落架 qǐlàojià

    - Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.

  • Xem thêm 11 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舔

Hình ảnh minh họa cho từ 舔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tiǎn
    • Âm hán việt: Thiểm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRHKP (竹口竹大心)
    • Bảng mã:U+8214
    • Tần suất sử dụng:Trung bình