Đọc nhanh: 舔吮 (thiểm duyện). Ý nghĩa là: liếm và bú.
Ý nghĩa của 舔吮 khi là Động từ
✪ liếm và bú
to lick and suck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舔吮
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 舔 狗 舔 狗 , 舔 到 最后 一无所有
- Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng
- 他 努力 舔 狗 她
- Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.
- 她 对 老板 舔 狗
- Cô ấy lấy lòng sếp.
- 他 总是 舔 狗 她
- Anh ta lúc nào cũng lấy lòng cô ấy.
- 她 舔 净 了 勺子
- Cô ấy liếm sạch thìa.
- 他 舔 了 舔 嘴唇
- Anh ấy liếm môi.
- 他 舔 了 舔 唇
- Anh ấy đã liếm môi.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 小猫 舔着 爪子
- Con mèo nhỏ liếm chân.
- 吮乳
- bú sữa.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他 是 个 典型 的 舔 狗
- Anh ta là một kẻ dỗ ngọt điển hình.
- 我 舔 了 哈密瓜 的 腋下
- Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.
- 别 再 舔 狗 你 老板 了
- Đừng cứ dỗ ngọt sếp của bạn nữa.
- 舔 狗 的 行为 让 她 很 反感
- Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.
- 我 不 喜欢 他 舔 狗 我
- Tôi không thích việc anh ta lấy lòng tôi.
- 他 对 每个 人 都 舔 狗
- Anh ta dỗ ngọt mọi người.
- 这瓶 感觉 像 舔 甜菜 根 的 起落架
- Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舔吮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舔吮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吮›
舔›