舔吮 tiǎn shǔn

Từ hán việt: 【thiểm duyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舔吮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiểm duyện). Ý nghĩa là: liếm và bú.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舔吮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舔吮 khi là Động từ

liếm và bú

to lick and suck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舔吮

  • - 吮痈舐痔 shǔnyōngshìzhì 。 ( 比喻 bǐyù 不择手段 bùzéshǒuduàn 巴结 bājié rén )

    - nịnh bợ ra mặt.

  • - tiǎn gǒu tiǎn gǒu tiǎn dào 最后 zuìhòu 一无所有 yīwúsuǒyǒu

    - Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng

  • - 努力 nǔlì tiǎn gǒu

    - Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.

  • - duì 老板 lǎobǎn tiǎn gǒu

    - Cô ấy lấy lòng sếp.

  • - 总是 zǒngshì tiǎn gǒu

    - Anh ta lúc nào cũng lấy lòng cô ấy.

  • - tiǎn jìng le 勺子 sháozi

    - Cô ấy liếm sạch thìa.

  • - tiǎn le tiǎn 嘴唇 zuǐchún

    - Anh ấy liếm môi.

  • - tiǎn le tiǎn chún

    - Anh ấy đã liếm môi.

  • - 剥削阶级 bōxuējiējí 长期 chángqī 残酷 cánkù 吮吸 shǔnxī zhe 劳动 láodòng 人民 rénmín de 血汗 xuèhàn

    - giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.

  • - 小猫 xiǎomāo 舔着 tiǎnzhe 爪子 zhuǎzǐ

    - Con mèo nhỏ liếm chân.

  • - 吮乳 shǔnrǔ

    - bú sữa.

  • - 他们 tāmen 讨厌 tǎoyàn tiǎn gǒu 上司 shàngsī

    - Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.

  • - shì 典型 diǎnxíng de tiǎn gǒu

    - Anh ta là một kẻ dỗ ngọt điển hình.

  • - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • - bié zài tiǎn gǒu 老板 lǎobǎn le

    - Đừng cứ dỗ ngọt sếp của bạn nữa.

  • - tiǎn gǒu de 行为 xíngwéi ràng hěn 反感 fǎngǎn

    - Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.

  • - 喜欢 xǐhuan tiǎn gǒu

    - Tôi không thích việc anh ta lấy lòng tôi.

  • - duì 每个 měigè rén dōu tiǎn gǒu

    - Anh ta dỗ ngọt mọi người.

  • - 这瓶 zhèpíng 感觉 gǎnjué xiàng tiǎn 甜菜 tiáncài gēn de 起落架 qǐlàojià

    - Điều này giống như liếm gầm của một con bọ cánh cứng.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舔吮

Hình ảnh minh họa cho từ 舔吮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舔吮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Shǔn
    • Âm hán việt: Duyện
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIHU (口戈竹山)
    • Bảng mã:U+542E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tiǎn
    • Âm hán việt: Thiểm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRHKP (竹口竹大心)
    • Bảng mã:U+8214
    • Tần suất sử dụng:Trung bình