Đọc nhanh: 舔狗 (thiểm cẩu). Ý nghĩa là: lấy lòng; dỗ ngọt, kẻ dỗ ngọt; kẻ lấy lòng. Ví dụ : - 他总是舔狗她。 Anh ta lúc nào cũng lấy lòng cô ấy.. - 他努力舔狗她。 Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.. - 别再舔狗你老板了。 Đừng cứ dỗ ngọt sếp của bạn nữa.
Ý nghĩa của 舔狗 khi là Động từ
✪ lấy lòng; dỗ ngọt
通常指在感情中一味地讨好
- 他 总是 舔 狗 她
- Anh ta lúc nào cũng lấy lòng cô ấy.
- 他 努力 舔 狗 她
- Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.
- 别 再 舔 狗 你 老板 了
- Đừng cứ dỗ ngọt sếp của bạn nữa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 舔狗 khi là Danh từ
✪ kẻ dỗ ngọt; kẻ lấy lòng
舔狗的人
- 他 是 个 典型 的 舔 狗
- Anh ta là một kẻ dỗ ngọt điển hình.
- 舔 狗 的 行为 让 她 很 反感
- Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 舔狗
✪ Chủ ngữ + 对 + Tân ngữ + 舔狗
- 他 对 每个 人 都 舔 狗
- Anh ta dỗ ngọt mọi người.
- 她 对 老板 舔 狗
- Cô ấy lấy lòng sếp.
✪ Chủ ngữ + 舔狗 + Tân ngữ
- 我 不 喜欢 他 舔 狗 我
- Tôi không thích việc anh ta lấy lòng tôi.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舔狗
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 你 个 狗崽子
- Đồ khốn.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 舔 狗 舔 狗 , 舔 到 最后 一无所有
- Không từ thủ đoạn để rồi cuối cùng hai bàn tay trắng
- 他 努力 舔 狗 她
- Anh ta cố gắng dỗ ngọt cô ấy.
- 她 对 老板 舔 狗
- Cô ấy lấy lòng sếp.
- 他 总是 舔 狗 她
- Anh ta lúc nào cũng lấy lòng cô ấy.
- 他们 讨厌 他 舔 狗 上司
- Họ ghét việc anh ta dỗ ngọt sếp.
- 他 是 个 典型 的 舔 狗
- Anh ta là một kẻ dỗ ngọt điển hình.
- 别 再 舔 狗 你 老板 了
- Đừng cứ dỗ ngọt sếp của bạn nữa.
- 舔 狗 的 行为 让 她 很 反感
- Hành động của kẻ dỗ ngọt khiến cô ấy rất phản cảm.
- 我 不 喜欢 他 舔 狗 我
- Tôi không thích việc anh ta lấy lòng tôi.
- 他 对 每个 人 都 舔 狗
- Anh ta dỗ ngọt mọi người.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舔狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舔狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm狗›
舔›