- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thiệt 舌 (+8 nét)
- Pinyin:
Tān
, Tiǎn
- Âm hán việt:
Thiểm
- Nét bút:ノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰舌忝
- Thương hiệt:HRHKP (竹口竹大心)
- Bảng mã:U+8214
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 舔
-
Cách viết khác
㖭
-
Thông nghĩa
餂
Ý nghĩa của từ 舔 theo âm hán việt
舔 là gì? 舔 (Thiểm). Bộ Thiệt 舌 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノ一丨丨フ一一一ノ丶丨丶丶丶). Ý nghĩa là: liếm, Liếm, dùng lưỡi liếm. Từ ghép với 舔 : 貓舔爪子 Mèo liếm vuốt chân, 舔舔嘴唇 Liếm môi liếm mép., “thiểm băng bổng” 舔冰棒 liếm cây kem. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Liếm
- 貓舔爪子 Mèo liếm vuốt chân
- 舔舔嘴唇 Liếm môi liếm mép.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Liếm, dùng lưỡi liếm
- “thiểm băng bổng” 舔冰棒 liếm cây kem.
Từ ghép với 舔